1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serial

serial

/"siəriəl/
Tính từ
  • theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
  • ra theo từng số (truyện in trên báo)
    • serial rights:

      bản quyền về truyện in theo từng số

  • ra từng kỳ (tạp chí)
Danh từ
  • truyện ra từng số
  • tạp chí
Kỹ thuật
  • chuỗi
  • hàng loạt
  • liên tiếp
  • loạt
  • nối tiếp
Xây dựng
  • theo loạt
  • theo sêri
Toán - Tin
  • theo thứ tự
  • tuần tự
Y học
  • theo từng hàng, từng dãy liên tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận