Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sepulchre
sepulchre
/"sepəlkə/
Danh từ
mộ cổ, mộ (bằng đá)
the
Holy
Sepulchre
:
mộ chúa Giê-xu
Động từ
chôn cất
dùng làm mộ cho
Xây dựng
mộ bằng đá
mộ cổ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận