Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ septic
septic
/"septik/
Tính từ
gây thối
y học
nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
Thành ngữ
septic
tank
hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
Danh từ
chất gây thối
Y học
nhiễm trùng
thuộc nhiễm trùng huyết
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận