1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ septic

septic

/"septik/
Tính từ
  • gây thối
  • y học nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
Thành ngữ
  • septic tank
    • hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
Danh từ
  • chất gây thối
Y học
  • nhiễm trùng
  • thuộc nhiễm trùng huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận