1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tank

tank

/tæɳk/
Danh từ
  • thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
  • xe tăng
Kinh tế
  • bảo quản trong thùng chứa
  • bể chứa
  • chậu
  • thùng chứa
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • bể chứa (xây dựng cơ bản)
  • bể nước
  • bình chứa
  • bồn, bình chứa (téc)
  • đệm gió
  • hồ chứa nước
  • hộp gió
  • két
  • khoang chứa đóng tàu
  • lò bể
  • lò thùng
  • nắp gió
  • máng
  • rãnh
  • thùng máy
  • xe tăng
Điện lạnh
  • bình (chứa)
  • thùng (chứa)
  • xe thiết giáp
Hóa học - Vật liệu
  • bồn chứa
Y học
  • thùng, bể chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận