tank
/tæɳk/
Danh từ
- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
- xe tăng
Kinh tế
- bảo quản trong thùng chứa
- bể chứa
- chậu
- thùng chứa
Kỹ thuật
- bể chứa
- bể chứa (xây dựng cơ bản)
- bể nước
- bình chứa
- bồn, bình chứa (téc)
- đệm gió
- hồ chứa nước
- hộp gió
- két
- khoang chứa đóng tàu
- lò bể
- lò thùng
- nắp gió
- máng
- rãnh
- thùng máy
- xe tăng
Điện lạnh
- bình (chứa)
- thùng (chứa)
- xe thiết giáp
Hóa học - Vật liệu
- bồn chứa
Y học
- thùng, bể chứa
Chủ đề liên quan
Thảo luận