separation
/,sepə"reiʃn/
Danh từ
- sự phân ly, sự chia cắt
- sự chia tay, sự biệt ly
- sự chia rẽ
- pháp lý sự biệt cư
sự biệt cư do toà quyết định
Thành ngữ
- separation allowance
- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
Kỹ thuật
- khoảng cách
- khoảng tách
- sự cách ly
- sự chia cắt
- sự độc lập hóa
- sự ngăn cách
- sự phân chia
- sự phân ly
- sự phân tách
- sự tách rời
- sự tuyển
- sự tuyển (quặng than)
- sự tuyển chọn
- sự tuyển quặng
- tách
Hóa học - Vật liệu
- mức tách biệt
- pht (sự) tách
- sự tách
- sự tách (các thành phần)
Kỹ thuật Ô tô
- sơn bị lắng
Xây dựng
- sự phân cách
Chủ đề liên quan
Thảo luận