1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ separation

separation

/,sepə"reiʃn/
Danh từ
  • sự phân ly, sự chia cắt
  • sự chia tay, sự biệt ly
  • sự chia rẽ
  • pháp lý sự biệt cư
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • khoảng cách
  • khoảng tách
  • sự cách ly
  • sự chia cắt
  • sự độc lập hóa
  • sự ngăn cách
  • sự phân chia
  • sự phân ly
  • sự phân tách
  • sự tách rời
  • sự tuyển
  • sự tuyển (quặng than)
  • sự tuyển chọn
  • sự tuyển quặng
  • tách
Hóa học - Vật liệu
  • mức tách biệt
  • pht (sự) tách
  • sự tách
  • sự tách (các thành phần)
Kỹ thuật Ô tô
  • sơn bị lắng
Xây dựng
  • sự phân cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận