sensitivity
/,sensi"tiviti/
Danh từ
- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm
- tính nhạy; độ nhạy
độ nhạy màu
độ nhạy dòng điện
Kỹ thuật
- độ cảm
- độ nhạy
- độ nhạy cảm
Điện
- độ nhậy
Cơ khí - Công trình
- độ nhạy (tương đối)
Toán - Tin
- độ nhạy, tính nhạy
Điện lạnh
- tính nhạy
Chủ đề liên quan
Thảo luận