1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitivity

sensitivity

/,sensi"tiviti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ cảm
  • độ nhạy
  • độ nhạy cảm
Điện
  • độ nhậy
Cơ khí - Công trình
  • độ nhạy (tương đối)
Toán - Tin
  • độ nhạy, tính nhạy
Điện lạnh
  • tính nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận