Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seniority
seniority
/,si:ni"ɔriti/
Danh từ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority
allowance
:
phụ cấp thâm niên
Xây dựng
thâm niên
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận