1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seller

seller

/"selə/
Danh từ
  • người bán, người phát hàng
  • thứ bán được, đồ bán được
Kinh tế
  • ăn khách
  • bán chạy
  • bên bán
  • hàng bán
  • món đồ bán
  • người bán
  • người bán hàng
Kỹ thuật
  • người bán
Điện
  • bên bán (hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận