Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seller
seller
/"selə/
Danh từ
người bán, người phát hàng
thứ bán được, đồ bán được
good
seller
:
thứ bán chạy
best
seller
:
sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
Kinh tế
ăn khách
bán chạy
bên bán
hàng bán
món đồ bán
người bán
người bán hàng
Kỹ thuật
người bán
Điện
bên bán (hàng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận