Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-taught
self-taught
/"self"tɔ:t/
Tính từ
tự học
self-taught
man
:
người tự học
Thảo luận
Thảo luận