1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-propelled

self-propelled

/"selfprə"peld/
Tính từ
Xây dựng
  • tự chảy
  • tự đi
  • tự di động
Giao thông - Vận tải
  • tự di chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận