Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-propelled
self-propelled
/"selfprə"peld/
Tính từ
tự động, tự hành
self-propelled
gun
:
súng tự động
Xây dựng
tự chảy
tự đi
tự di động
Giao thông - Vận tải
tự di chuyển
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận