1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-made

self-made

/"self"meid/
Tính từ
  • tự lập, tự tay làm nên
    • self-made man:

      người tự lập (có hàm ý tầm thường)

Kinh tế
  • tự làm lấy
  • tự làm nên
  • tự mình thành công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận