Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-made
self-made
/"self"meid/
Tính từ
tự lập, tự tay làm nên
self-made
man
:
người tự lập (có hàm ý tầm thường)
Kinh tế
tự làm lấy
tự làm nên
tự mình thành công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận