Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-conscious
self-conscious
/"s"self"kɔnʃəs/
Tính từ
ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác)
triết học
có ý thức về bản thân mình, tự giác
self-conscious
class
:
giai cấp tự giác
Chủ đề liên quan
Triết học
Thảo luận
Thảo luận