Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-closing
self-closing
/"self"klouziɳ/
Tính từ
tự động đóng
self-closing
door
:
cửa tự động đóng
Xây dựng
tự động đóng mở
Cơ khí - Công trình
tự khóa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận