1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-closing

self-closing

/"self"klouziɳ/
Tính từ
Xây dựng
  • tự động đóng mở
Cơ khí - Công trình
  • tự khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận