Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-assumed
self-assumed
/"selfə"sju:md/
Tính từ
tự ban, tự phong
self-assumed
tile
:
danh hiệu tự phong
Điện tử - Viễn thông
tự giả định
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận