1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-assumed

self-assumed

/"selfə"sju:md/
Tính từ
Điện tử - Viễn thông
  • tự giả định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận