Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-appointed
self-appointed
/"selfə"pɔintid/
Tính từ
tự chỉ định, tự bổ nhiệm
self-appointed
delegation
:
một phái đoàn tự chỉ định
Thảo luận
Thảo luận