1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ segregation

segregation

/,segri"geiʃn/
Danh từ
  • sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
  • (số nhiều) sự phân ly
Kỹ thuật
  • phân đoạn
  • phân tầng
  • sự cô lập
  • sự độc lập hóa
  • sự ngăn cách
  • sự phân chia
  • sự phân ly
  • sự phân tách (các khối sai hỏng)
  • sự phân tầng
  • sự phân tụ
  • sự tách
  • sự tách lỏng
  • sự tách ra
  • sự tách rời
  • sự thiên tích
Xây dựng
  • sự chia tách
Cơ khí - Công trình
  • sự tách riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận