1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racial

racial

/"reiʃəl/
Tính từ
  • dòng giống, chủng tộc
    • racial pride:

      sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc

    • racial minotities:

      những chủng tộc ít người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận