Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ segmental
segmental
/seg"mentl/
Tính từ
có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental
arc
:
đoạn cung
segmental
phonetics
:
ngôn ngữ học
ngữ âm học đoạn tính
Toán - Tin
phân đoạn, từng đoạn
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận