Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arc
arc
/ɑ:k/
Danh từ
hình cung
cầu võng
toán học
cung
điện học
cung lửa; hồ quang
voltaic
arc;
electric
arc
:
cung lửa điện
Kỹ thuật
cung lửa
cuốn
hình cung
hồ quang
vòm
Điện
cung điện
Điện lạnh
cung lửa hồ quang
Kỹ thuật Ô tô
hồ điện quang
Xây dựng
vòm quấn
Chủ đề liên quan
Toán học
Điện học
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Kỹ thuật Ô tô
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận