1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedentary

sedentary

/"sedntəri/
Tính từ
Danh từ
  • người hay ở nhà
  • con nhện nằm chờ mồi
Kỹ thuật
  • cố định
  • định cư
  • không di chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận