Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedentary
sedentary
/"sedntəri/
Tính từ
ngồi
sedentary
posture
:
tư thế ngồi
ở một chỗ, ít đi chỗ khác
chờ mồi (nhện)
động vật
không di trú theo mùa
chim
Danh từ
người hay ở nhà
con nhện nằm chờ mồi
Kỹ thuật
cố định
định cư
không di chuyển
Chủ đề liên quan
Động vật
Chim
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận