Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ secretion
secretion
/si"kri:ʃn/
Danh từ
sự cất giấu, sự oa trữ
the
secretion
of
stolen
goods
:
sự oa trữ những đồ ăn cắp
sinh vật học
sự tiết, chất tiết
Kinh tế
sự bài tiết
sự tách ra
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận