Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ second-class
second-class
/"sekənd"klɑ:s/
Tính từ
loại hai, hạng nhì
second-class
passenger
:
hành khách đi hạng nhì
Thảo luận
Thảo luận