Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seagoing
seagoing
/"si:,gouiɳ/
Tính từ
vượt biển, đi biển
seagoing
vessel
:
tàu biển
Kỹ thuật
đi biển được
Giao thông - Vận tải
chịu được sóng
Xây dựng
sự đi biển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận