1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seafaring

seafaring

/"si:,feəriɳ/
Danh từ
  • sự đi biển
Tính từ
  • chuyến đi biển
Kinh tế
  • thuyền trưởng tàu buôn
Kỹ thuật
  • chuyến đi biển
  • sự đi biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận