Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scorcher
scorcher
/"skɔ:tʃə/
Danh từ
ngày nóng như thiêu
người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
Anh - Mỹ
lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
tiếng lóng
loại cừ, loại chiến; loại cha bố
it
is
a
scorcher
:
thật là loại cha bố
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận