1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scorcher

scorcher

/"skɔ:tʃə/
Danh từ
  • ngày nóng như thiêu
  • người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
  • Anh - Mỹ lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
  • tiếng lóng loại cừ, loại chiến; loại cha bố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận