1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scape

scape

/skeip/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • cọng
  • cuống (lá)
  • thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận