Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scall
scall
/skə:ɳ/
Danh từ
từ cổ
vảy da
dry
scall
:
bệnh ghẻ; bệnh ngứa
moist
scall
:
bệnh eczêma, bệnh chàm
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận