1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ savvy

savvy

/"sævi/
Danh từ
  • sự hiểu biết, sự khôn khéo
Động từ
  • hiểu, biết
    • no savvy:

      không biết, không hiểu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận