Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ savvy
savvy
/"sævi/
Danh từ
sự hiểu biết, sự khôn khéo
Động từ
hiểu, biết
no
savvy
:
không biết, không hiểu
Thảo luận
Thảo luận