Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanguine
sanguine
/"sæɳgwin/
Tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine
of
success
:
đầy hy vọng sự ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
từ hiếm
máu; có máu, đẫm máu
Danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
Động từ
nhuộm đỏ (như máu)
thơ ca
làm dây máu, làm vấy máu
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận