1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanguine

sanguine

/"sæɳgwin/
Tính từ
  • lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
  • đỏ, hồng hào (da)
  • đỏ như máu
  • từ hiếm máu; có máu, đẫm máu
Danh từ
  • bút chì nâu gạch
  • bức vẽ bằng chì nâu gạch
Động từ
  • nhuộm đỏ (như máu)
  • thơ ca làm dây máu, làm vấy máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận