1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanctify

sanctify

/"sæɳktifai/
Động từ
  • thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh
  • biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội
    • the end sanctifies the means:

      mục đích biện hộ cho thủ đoạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận