1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling

sampling

Danh từ
  • sự lấy mẫu
Kinh tế
  • mẫu
  • mẫu thử
  • mẫu thử miễn phí
  • sự chuẩn bị mẫu
  • sự lấy mẫu
  • trình tự lấy mẫu
  • việc lấy mẫu
  • việc lấy mẫu, trình tự lấy mẫu
Kỹ thuật
  • lấy mẫu
  • phương pháp lấy mẫu
  • sự lấy mẫu
  • thiết bị lấy mẫu
Điện
  • cách lấy mẫu
  • việc lấy mẫu
Xây dựng
  • sự lấy mẫu đất
Cơ khí - Công trình
  • sự lấy mẫu thử
  • sự phân tích mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận