Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salvation
salvation
/sæl"veiʃn/
Danh từ
sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)
sự cứu tế, sự cứu giúp
national
salvation
:
sự cứu nước
tôn giáo
sự cứu vớt linh hồn
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận