1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salaried

salaried

/"sælərid/
Tính từ
  • ăn lương, được trả lương
Kinh tế
  • ăn lương
  • có lương
  • được trả lương
  • hưởng lương
  • làm công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận