Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sagacious
sagacious
/sə"geiʃəs/
Tính từ
thông minh, minh mẫn
khôn ngoan, sắc sảo
sagacious
sayings
:
những lời nói khôn ngoan sắc sảo
sagacious
plans
:
những kế hoạch khôn ngoan
khôn
động vật
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận