1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sackcloth

sackcloth

/"sækklɔθ/
Danh từ
  • vải bao tải
  • quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối
Thành ngữ
Kinh tế
  • vải bao tải
Kỹ thuật
  • vải thô
Xây dựng
  • bao tải
  • vải làm bao bì
  • vải làm bao tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận