1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saccharine

saccharine

/"sækərain/
Danh từ
  • (như) saccharin
Tính từ
Kinh tế
  • có đường
  • ngọt
Hóa học - Vật liệu
  • sacarin
Y học
  • tác nhân làm ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận