Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sable
sable
/"seibl/
Danh từ
da lông chồn zibelin
bút vẽ bằng lông chồn zibelin
động vật
chồn zibelin
thơ ca
văn học
màu đen
(số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
(số nhiều)
thơ ca
văn học
áo tang
Tính từ
thơ ca
văn học
đen tối, ảm đạm; thê lương
Thành ngữ
his
sable
Majesty
ma vương
Kinh tế
bánh ngọt
Chủ đề liên quan
Động vật
Thơ ca
Văn học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận