1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sable

sable

/"seibl/
Danh từ
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bánh ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận