Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ majesty
majesty
/"mædʤisti/
Danh từ
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
Thành ngữ
Your
(His,
Her)
Majesty
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu
tôn xưng
Chủ đề liên quan
Tôn xưng
Thảo luận
Thảo luận