1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruling

ruling

/"ru:liɳ/
Danh từ
  • sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
  • sự quyết định (của quan toà...)
  • sự kẻ (giấy)
Tính từ
  • thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
  • hiện hành
Kinh tế
  • hiện thời
  • quy định
  • quyết định
Kỹ thuật
  • đường sinh
  • sự chia độ
  • sự rạch
Xây dựng
  • đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)
  • sự khắc vạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận