ruling
/"ru:liɳ/
Danh từ
- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
- sự quyết định (của quan toà...)
- sự kẻ (giấy)
Tính từ
Kinh tế
- hiện thời
- quy định
- quyết định
Kỹ thuật
- đường sinh
- sự chia độ
- sự rạch
Xây dựng
- đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)
- sự khắc vạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận