1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rueful

rueful

/"ru:ful/
Tính từ
  • buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
  • đáng thương, thảm thương, tội nghiệp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận