Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rueful
rueful
/"ru:ful/
Tính từ
buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
a
rueful
look
:
vẻ mặt rầu rĩ
đáng thương, thảm thương, tội nghiệp
Thảo luận
Thảo luận