Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rudiment
rudiment
/"ru:dimənt/
Danh từ
(số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở
the
rudiments
of
chemistry
:
các kiến thức cơ sở về hoá học
sinh vật học
cơ quan thô sơ
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận