1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruby

ruby

/"ru:bi/
Danh từ
  • màu ngọc đỏ
  • mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
  • rượu vang đỏ
  • khoáng chất Rubi, ngọc đỏ
  • in ấn cỡ 51 quoành (chữ in) Anh - Mỹ cỡ 31 quoành
Thành ngữ
Tính từ
  • đỏ màu, ngọc đỏ
Động từ
  • nhuộm màu ngọc đỏ
Kỹ thuật
  • hồng ngọc
Điện lạnh
  • rubi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận