Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round-table
round-table
/"raund"teibl/
Tính từ
bàn tròn
a
round-table
conference
:
hội nghị bàn tròn
Thảo luận
Thảo luận