Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rose-scented
rose-scented
/"rouz"sentid/
Tính từ
có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng
rose-scented
perfume
:
nước hoa có mùi hoa hồng
Thảo luận
Thảo luận