1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robust

robust

/rə"bʌst/
Tính từ
  • khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
  • làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    • robust exercise:

      sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh

  • ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Kỹ thuật
  • ngay thẳng
Toán - Tin
  • mạnh mẽ
Xây dựng
  • thiết thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận