Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ robust
robust
/rə"bʌst/
Tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
robust
exercise
:
sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Kỹ thuật
ngay thẳng
Toán - Tin
mạnh mẽ
Xây dựng
thiết thực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận