Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ robot
robot
/"roubɔt/
Danh từ
người máy
tin hiệu chỉ đường tự động
bom bay
định ngữ
tự động
robot
plane
:
máy bay không người lái
Kinh tế
người máy
rô-bốt
thiết bị tự động
Kỹ thuật
người máy
máy tự động
Điện
rôbôt
Toán - Tin
robot, người máy
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận