1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robot

robot

/"roubɔt/
Danh từ
  • người máy
  • tin hiệu chỉ đường tự động
  • bom bay
  • định ngữ tự động
Kinh tế
  • người máy
  • rô-bốt
  • thiết bị tự động
Kỹ thuật
  • người máy
  • máy tự động
Điện
  • rôbôt
Toán - Tin
  • robot, người máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận