Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roan
roan
/roun/
Tính từ
lang
a
roan
cow
:
một con bò lang
Danh từ
ngựa lang; bò lang
Thảo luận
Thảo luận