1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ risqué

risqué

/"ri:skei/
Tính từ
  • táo bạo; suồng sã, khiếm nhã
    • a risqué remark:

      một lời nhận xét khiếm nhã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận