Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ringspot
ringspot
Danh từ
bệnh đốm
cabbage
ringspot
:
bệnh đồm cải bắp
Thảo luận
Thảo luận