Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rimy
rimy
/"raimi/
Tính từ
đầy sương muối
the
rimy
air
:
trời đầy sương muối
Thảo luận
Thảo luận